Trang chủPLE • BKK
add
Power Line Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,20 ฿ - 0,22 ฿
Phạm vi một năm
0,18 ฿ - 0,53 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
285,98 Tr THB
Số lượng trung bình
840,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -24,67% |
Chi phí hoạt động | 132,45 Tr | 1.152,55% |
Thu nhập ròng | -202,29 Tr | -1.639,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,61 | -2.206,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,93 Tr | -253,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,83 Tr | -73,29% |
Tổng tài sản | 14,85 T | -6,84% |
Tổng nợ | 13,39 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,29 Tr | -1.639,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,96 Tr | -208,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,44 Tr | 40,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,51 Tr | 59,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,82 Tr | -70,74% |
Dòng tiền tự do | -235,86 Tr | -163,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.393