Trang chủPLENITU • KLSE
add
Plenitude Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,36 RM - 1,36 RM
Phạm vi một năm
1,17 RM - 1,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
524,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,90 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,48 Tr | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 41,19 Tr | 19,23% |
Thu nhập ròng | 22,03 Tr | -11,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,14 | -20,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,82 Tr | -5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,72 Tr | -20,57% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 6,04% |
Tổng nợ | 674,74 Tr | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,03 Tr | -11,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,67 Tr | -54,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,75 Tr | -511,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,95 Tr | -83,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,77 Tr | -122,94% |
Dòng tiền tự do | -25,04 Tr | -127,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
601