Trang chủPLENITU • KLSE
add
Plenitude Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,41 RM - 1,48 RM
Phạm vi một năm
1,20 RM - 1,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
564,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,30 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,56 Tr | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 39,17 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | 27,66 Tr | 30,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,25 | 20,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,79 Tr | 9,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,45 Tr | 26,38% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 4,82% |
Tổng nợ | 724,20 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,66 Tr | 30,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,70 Tr | -79,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,46 Tr | 133,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,59 Tr | -9,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,91 Tr | 262,63% |
Dòng tiền tự do | 5,09 Tr | -76,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
601