Trang chủPLENITU • KLSE
add
Plenitude Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,33 RM - 1,34 RM
Phạm vi một năm
1,06 RM - 1,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
511,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,89 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,35 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 46,20 Tr | 63,16% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -93,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -93,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,85 Tr | -32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,40 Tr | -1,04% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 9,67% |
Tổng nợ | 695,74 Tr | 25,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -93,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,97 Tr | -58,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,94 Tr | 16.077,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,34 Tr | -116,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,36 Tr | -73,08% |
Dòng tiền tự do | 4,57 Tr | -81,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
601