Trang chủPLFLF • OTCMKTS
add
PlantFuel Life Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0029 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,69 N CAD
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,38 N | — |
Chi phí hoạt động | 800,64 N | — |
Thu nhập ròng | -817,37 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -7,18 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -788,01 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,88 N | — |
Tổng tài sản | 8,11 Tr | — |
Tổng nợ | 7,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,37 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,61 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,33 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,72 N | — |
Dòng tiền tự do | -442,16 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web