Trang chủPLG • ASX
add
Pearl Gull Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 N | — |
Chi phí hoạt động | 274,08 N | 30,05% |
Thu nhập ròng | -346,18 N | -28,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -268,52 N | -29,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,15 N | -78,27% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | -12,30% |
Tổng nợ | 7,63 Tr | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -346,18 N | -28,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,45 N | -48,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,45 N | -39,31% |
Dòng tiền tự do | -217,16 N | -28,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web