Trang chủPLGDF • OTCMKTS
add
Palisades Goldcorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,21 Tr | -1.027,36% |
Chi phí hoạt động | 396,92 N | -25,19% |
Thu nhập ròng | -37,50 Tr | -98,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 N | 121,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | -49,48% |
Tổng tài sản | 117,20 Tr | -48,37% |
Tổng nợ | 22,95 Tr | -56,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,50 Tr | -98,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,16 N | 76,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,16 N | 85,59% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -4.587,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web