Trang chủPLGNF • OTCMKTS
add
Playgon Games Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0068 $ - 0,0084 $
Phạm vi một năm
0,0068 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,36 N | -55,40% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 N | -157,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | -28,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 944,94% |
Tổng tài sản | 5,23 Tr | -21,43% |
Tổng nợ | 29,43 Tr | 78,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -204,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.092,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 Tr | 5,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 N | 96,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 Tr | 17,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 2.260,48% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | 23,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web