Trang chủPLIN • IDX
add
Plaza Indonesia Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.560,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.550,00 Rp - 2.560,00 Rp
Phạm vi một năm
2.400,00 Rp - 3.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 NT IDR
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,87 T | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 70,00 T | 30,59% |
Thu nhập ròng | 130,64 T | -6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,34 | -10,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,68 T | -1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,47 T | -7,67% |
Tổng tài sản | 12,40 NT | 0,68% |
Tổng nợ | 1,41 NT | -13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,64 T | -6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,85 T | -34,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,48 T | 37,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | 68,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,03 T | -33,06% |
Dòng tiền tự do | 65,61 T | -81,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
411