Trang chủPLIN • IDX
add
Plaza Indonesia Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.640,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.650,00 Rp - 2.650,00 Rp
Phạm vi một năm
2.400,00 Rp - 3.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 NT IDR
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,67 T | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 61,27 T | 17,54% |
Thu nhập ròng | 135,82 T | 2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,46 | -8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,41 T | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,44 T | -2,14% |
Tổng tài sản | 12,27 NT | 1,16% |
Tổng nợ | 1,41 NT | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,82 T | 2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,98 T | -19,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,87 T | 5,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,17 T | 22,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,06 T | 22,29% |
Dòng tiền tự do | 91,42 T | -59,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
411