Trang chủPLINTAS • KLSE
add
Prolintas Infra Business Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,96 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T MYR
Số lượng trung bình
224,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,41 Tr | 145,77% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | 354,79% |
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 178,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,86 | 13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,97 Tr | 41,91% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 30,28% |
Tổng nợ | 3,02 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 178,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,79 N | 99,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,44 Tr | -144.904,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,98 Tr | -176,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,74 Tr | -2.626,92% |
Dòng tiền tự do | -12,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
209