Trang chủPLLMF • OTCMKTS
add
Plata Latina Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0036 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 0,0024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
790,35 N CAD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,79 N | 24,80% |
Thu nhập ròng | -20,07 N | 31,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,35 N | -6,51% |
Tổng tài sản | 315,78 N | -8,89% |
Tổng nợ | 5,62 N | 2.418,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,07 N | 31,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,15 N | 24,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,09 N | 1,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web