Trang chủPLLR • CNSX
add
Forty Pillars Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
824,52 N CAD
Số lượng trung bình
31,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,72 N | 132,49% |
Thu nhập ròng | -139,37 N | -113,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,72 N | -132,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 N | 178,96% |
Tổng tài sản | 2,43 Tr | 347,56% |
Tổng nợ | 406,61 N | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,37 N | -113,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,56 N | -662,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,44 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,00 N | 280,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,12 N | -1.530,00% |
Dòng tiền tự do | -146,64 N | -962,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web