Trang chủPLLR • CNSX
add
Forty Pillars Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,60 N | -89,22% |
Thu nhập ròng | -152,90 N | 88,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,60 N | 79,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,96 N | 925,66% |
Tổng tài sản | 604,77 N | 11,54% |
Tổng nợ | 290,27 N | -19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,90 N | 88,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,89 N | -5.890,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,12 N | 531,73% |
Dòng tiền tự do | -159,99 N | -131,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web