Trang chủPLLR • CNSX
add
Forty Pillars Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 303,66 N | 870,81% |
Thu nhập ròng | -306,91 N | -240,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,66 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,84 N | 19.942,70% |
Tổng tài sản | 575,62 N | -84,83% |
Tổng nợ | 374,73 N | -83,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -307,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,91 N | -240,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,28 N | -5.240,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,34 N | -4.011,82% |
Dòng tiền tự do | 46,79 N | 386,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web