Trang chủPLMJ • NASDAQ
add
Plum Acquisition III Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 $
Phạm vi một năm
10,50 $ - 11,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,35 Tr USD
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
52,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 599,81 N | 69,47% |
Thu nhập ròng | 407,06 N | -89,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,39 N | -83,78% |
Tổng tài sản | 25,21 Tr | -91,41% |
Tổng nợ | 27,16 Tr | -91,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -58,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 103,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,06 N | -89,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,05 N | -495,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,45 N | 121,94% |
Dòng tiền tự do | -74,30 N | -179,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web