Trang chủPLMJF • OTCMKTS
add
Plum Acquisition III Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 $
Phạm vi một năm
10,70 $ - 13,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,22 Tr USD
Số lượng trung bình
128,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 532,73 N | 34,50% |
Thu nhập ròng | -364,54 N | -145,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,48 N | 128,32% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | -92,53% |
Tổng nợ | 7,53 Tr | -72,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -364,54 N | -145,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,96 N | -32,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,98 Tr | -82,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,63 Tr | 82,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,06 N | 61,35% |
Dòng tiền tự do | -84,16 N | -153,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web