Trang chủPLN • BIT
add
Planetel SPA
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 €
Mức chênh lệch một ngày
4,66 € - 4,78 €
Phạm vi một năm
4,36 € - 6,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,78 N
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 27,37% |
Thu nhập ròng | 290,00 N | 37,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 Tr | 31,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 Tr | 49,82% |
Tổng tài sản | 59,45 Tr | 7,36% |
Tổng nợ | 36,89 Tr | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,00 N | 37,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 Tr | 37,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | -18,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 623,50 N | 138,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 234,57% |
Dòng tiền tự do | -393,81 N | -593,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
196