Trang chủPLNK • CNSX
add
Plank Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
709,60 N CAD
Số lượng trung bình
264,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,15 N | -7,93% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 5,80% |
Thu nhập ròng | -688,41 N | -34,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,70 | -46,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,40 N | -18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -18,35% |
Tổng tài sản | 14,52 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 11,71 Tr | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -688,41 N | -34,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -791,10 N | -144,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,49 N | -2.255,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,22 N | -9,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,59 N | -1.427,89% |
Dòng tiền tự do | -716,21 N | -22,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web