Trang chủPLNT • TLV
add
Plantarc Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
231,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
224,70 ILA - 224,70 ILA
Phạm vi một năm
120,10 ILA - 999,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
1,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -8,37% |
Thu nhập ròng | -479,50 N | -5,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,49 | -21,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,00 N | 6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 Tr | -12,66% |
Tổng tài sản | 10,94 Tr | -17,04% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,50 N | -5,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,50 N | -1.212,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,02 Tr | 858,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 634,58% |
Dòng tiền tự do | -480,62 N | -71,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
17