Trang chủPLNW • EPA
add
Planisware SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,45 €
Mức chênh lệch một ngày
23,55 € - 24,10 €
Phạm vi một năm
20,70 € - 31,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T EUR
Số lượng trung bình
36,04 N
Tỷ số P/E
39,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,41 Tr | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 18,71 Tr | 5,93% |
Thu nhập ròng | 13,38 Tr | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,63 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,72 Tr | 30,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,18 Tr | 23,46% |
Tổng tài sản | 300,51 Tr | 17,79% |
Tổng nợ | 105,61 Tr | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,38 Tr | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,89 Tr | 69,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -12,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 87,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,82 Tr | 389,49% |
Dòng tiền tự do | 13,55 Tr | 36,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
626