Trang chủPLNW • EPA
add
Planisware SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 €
Mức chênh lệch một ngày
26,56 € - 27,15 €
Phạm vi một năm
19,31 € - 31,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T EUR
Số lượng trung bình
25,22 N
Tỷ số P/E
47,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,32 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 22,04 Tr | 33,22% |
Thu nhập ròng | 7,99 Tr | -14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,44 | -28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,28 Tr | 11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 261,14 Tr | — |
Tổng nợ | 97,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,99 Tr | -14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,62 Tr | 6,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -43,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,31 Tr | -887,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 Tr | -52,17% |
Dòng tiền tự do | 6,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
591