Trang chủPLNW • EPA
add
Planisware SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,58 €
Mức chênh lệch một ngày
17,90 € - 18,54 €
Phạm vi một năm
17,90 € - 31,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T EUR
Số lượng trung bình
53,26 N
Tỷ số P/E
26,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,89 Tr | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 21,48 Tr | -2,52% |
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | 35,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,60 | 22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,18 Tr | 33,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,10 Tr | 16,35% |
Tổng tài sản | 299,62 Tr | 14,74% |
Tổng nợ | 104,23 Tr | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | 35,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,11 Tr | 2,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 21,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,09 Tr | -29,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | -57,10% |
Dòng tiền tự do | 10,81 Tr | 49,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
626