Trang chủPLO.H • CVE
add
Paloma Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,12 N CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,00 | 436,49% |
Chi phí hoạt động | 2,50 N | -18,30% |
Thu nhập ròng | -4,76 N | 10,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -600,00 | 83,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,00 | -97,58% |
Tổng tài sản | 7,43 N | -64,43% |
Tổng nợ | 338,22 N | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -330,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 N | 10,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,76 N | -61,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,76 N | 46,92% |
Dòng tiền tự do | -32,06 N | -72,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web