Trang chủPLPC • NASDAQ
add
Preformed Line Products Co
Giá đóng cửa hôm trước
161,80 $
Mức chênh lệch một ngày
161,87 $ - 167,81 $
Phạm vi một năm
109,01 $ - 171,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
821,91 Tr USD
Số lượng trung bình
107,27 N
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,60 Tr | 22,26% |
Chi phí hoạt động | 38,48 Tr | 16,60% |
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 35,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,61 Tr | 36,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,91 Tr | 41,08% |
Tổng tài sản | 631,46 Tr | 10,28% |
Tổng nợ | 170,68 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 35,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,93 Tr | -4,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,55 Tr | -248,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 Tr | 78,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,07 Tr | 671,44% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | -86,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.401