Trang chủPLPL3 • BVMF
add
Plano & Plano Desenvolvimento Imblr SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,54 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,45 R$ - 11,96 R$
Phạm vi một năm
7,81 R$ - 13,01 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T BRL
Số lượng trung bình
929,94 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,40 Tr | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 103,30 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 87,60 Tr | 5,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,03 | 0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 16,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,14 Tr | 17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,80 Tr | 135,06% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 26,59% |
Tổng nợ | 1,67 T | 19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,60 Tr | 5,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
609