Trang chủPLPL3 • BVMF
add
Plano & Plano Desenvolvimento Imblr SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,78 R$ - 14,10 R$
Phạm vi một năm
9,13 R$ - 14,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T BRL
Số lượng trung bình
977,32 N
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,89 Tr | 29,13% |
Chi phí hoạt động | 83,34 Tr | -4,83% |
Thu nhập ròng | 119,42 Tr | 57,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 22,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 54,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,92 Tr | 67,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,23 Tr | 243,24% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 24,54% |
Tổng nợ | 1,56 T | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,42 Tr | 57,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,87 Tr | 15,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,44 Tr | 47,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,12 Tr | 258,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,42 Tr | 847,95% |
Dòng tiền tự do | 25,36 Tr | -55,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
609