Trang chủPLRM • TLV
add
Palram Industries 1990 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.075,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.224,00 ILA - 8.346,00 ILA
Phạm vi một năm
4.660,00 ILA - 10.290,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T ILS
Số lượng trung bình
42,90 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
6,12%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,12 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 119,18 Tr | 11,13% |
Thu nhập ròng | 46,76 Tr | -13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | -18,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,81 Tr | 0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,20 Tr | -2,73% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 15,73% |
Tổng nợ | 565,47 Tr | 26,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,76 Tr | -13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,40 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,37 Tr | -92,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 Tr | 52,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,92 Tr | -87,65% |
Dòng tiền tự do | 102,41 Tr | 67,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.630