Trang chủPLRM • TLV
add
Palram Industries 1990 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.150,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.149,00 ILA - 7.449,00 ILA
Phạm vi một năm
3.021,00 ILA - 7.449,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T ILS
Số lượng trung bình
71,22 N
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,37 Tr | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 117,09 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 65,81 Tr | 59,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,31 | 43,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,71 Tr | 83,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,31 Tr | 19,27% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 9,92% |
Tổng nợ | 473,44 Tr | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,81 Tr | 59,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,10 Tr | -25,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,92 Tr | -578,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,15 Tr | 29,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,52 Tr | -219,48% |
Dòng tiền tự do | -135,98 Tr | -347,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.531