Trang chủPLRZ • NASDAQ
add
Polyrizon Ltd
0,71 $
Trước giờ mở cửa:(12,98%)+0,092
0,80 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 05:31:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1.200,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 Tr USD
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 477,50 N | 208,06% |
Thu nhập ròng | -478,50 N | -133,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,00 N | -172,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | 6.129,27% |
Tổng tài sản | 5,55 Tr | 892,31% |
Tổng nợ | 261,00 N | -48,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -478,50 N | -133,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,00 N | -300,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 1.690,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 14.988,24% |
Dòng tiền tự do | -231,94 N | -318,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1