Trang chủPLRZ • NASDAQ
add
Polyrizon Ltd
1,32 $
Sau giờ giao dịch:(5,19%)-0,069
1,25 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 18:18:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 Tr USD
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,50 N | 6,77% |
Thu nhập ròng | -294,00 N | -207,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,00 N | -7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 N | — |
Tổng tài sản | 586,00 N | — |
Tổng nợ | 364,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -130,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,00 N | -207,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,50 N | -0,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,00 N | 11,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,50 N | 226,67% |
Dòng tiền tự do | -90,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1