Trang chủPLS • ASX
add
Pilbara Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 4,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T AUD
Số lượng trung bình
20,35 Tr
Tỷ số P/E
30,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,44 Tr | -73,62% |
Chi phí hoạt động | 36,40 Tr | 70,27% |
Thu nhập ròng | 18,36 Tr | -96,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | -87,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,92 Tr | -94,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -51,28% |
Tổng tài sản | 4,31 T | -17,11% |
Tổng nợ | 1,07 T | -41,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,36 Tr | -96,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,70 Tr | -107,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,75 Tr | -18,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,38 Tr | 68,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,86 Tr | -146,56% |
Dòng tiền tự do | -150,99 Tr | -142,97% |
Giới thiệu
Pilbara Minerals is an Australian lithium and tantalite mining company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
917