Trang chủPLTXF • OTCMKTS
add
JIVA Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 65,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,09 N CAD
Số lượng trung bình
11,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | -53,50% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -59,17% |
Thu nhập ròng | -345,61 N | 79,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,59 | 56,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,50 N | 81,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,59 N | -57,34% |
Tổng tài sản | 2,26 Tr | -68,04% |
Tổng nợ | 14,82 Tr | -44,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,61 N | 79,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -665,96 N | -2.433,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 826,30 N | -14,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,65 N | 698,08% |
Dòng tiền tự do | -477,22 N | -255,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1