Trang chủPLTYF • OTCMKTS
add
Plastec Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,64 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 57,87% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -7.795,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -977,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,17 Tr | -54,13% |
Tổng tài sản | 44,17 Tr | -56,27% |
Tổng nợ | 538,00 N | -96,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -7.795,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,20 Tr | -1.980,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 408,00 N | 11.757,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,45 Tr | -5.984,51% |
Dòng tiền tự do | -694,38 N | -26,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web