Trang chủPLTYF • OTCMKTS
add
Plastec Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,76 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 968,50 N | 44,88% |
Thu nhập ròng | 32,00 N | 82,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -950,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 89,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,12 Tr | 0,58% |
Tổng tài sản | 100,87 Tr | 0,90% |
Tổng nợ | 13,94 Tr | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 N | 82,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,00 N | -313,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,50 N | -491,83% |
Dòng tiền tự do | -772,81 N | -84,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web