Trang chủPLUG • CNSX
add
Energy Plug Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
220,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 348,33 N | 13,85% |
Thu nhập ròng | -346,00 N | -9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,10 N | -14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | 1.240,82% |
Tổng tài sản | 1,77 Tr | 325,79% |
Tổng nợ | 331,48 N | 202,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -346,00 N | -9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -504,18 N | -46,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 273,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 1.540,55% |
Dòng tiền tự do | -375,89 N | -71,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web