Trang chủPLUN • STO
add
ProstaLund AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,00 kr - 1,10 kr
Phạm vi một năm
0,91 kr - 26,96 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 Tr SEK
Số lượng trung bình
36,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 Tr | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,36 | 1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -65,52% |
Tổng tài sản | 56,23 Tr | -1,66% |
Tổng nợ | 6,16 Tr | -7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 Tr | 37,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 19,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 N | -72,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,43 Tr | 32,78% |
Dòng tiền tự do | -3,44 Tr | 43,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
9