Trang chủPLUT • NASDAQ
add
Plutus Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,62 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 4,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,91 Tr USD
Số lượng trung bình
74,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -45,34% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 35,60% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -543,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,40 | -911,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,38 Tr | -34,66% |
Tổng tài sản | 91,66 Tr | -29,23% |
Tổng nợ | 34,70 Tr | -28,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -543,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -123,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,00 N | -11.718,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | -130,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
9