Trang chủPLY • CVE
add
Playfair Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,65 N | -42,93% |
Thu nhập ròng | -30,21 N | 36,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 781,16 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,86 N | -49,30% |
Tổng tài sản | 191,11 N | -94,40% |
Tổng nợ | 297,39 N | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -106,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,21 N | 36,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,92 N | 60,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,96 N | 138,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | -75,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,04 N | -45,18% |
Dòng tiền tự do | -47,04 N | 29,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web