Trang chủPLY • CVE
add
Playfair Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,40 N | -60,78% |
Thu nhập ròng | 5,34 N | 123,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 787,20 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,54 N | -86,31% |
Tổng tài sản | 142,73 N | -96,08% |
Tổng nợ | 222,85 N | -26,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -80,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 N | 123,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,21 N | 472,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 N | -431,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,00 | -98,50% |
Dòng tiền tự do | -8,40 N | -354,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web