Trang chủPLYA • NASDAQ
add
Playa Hotels & Resorts NV
9,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,79 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:21:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 $
Mức chênh lệch một ngày
9,73 $ - 9,84 $
Phạm vi một năm
6,95 $ - 10,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,52 Tr | -13,90% |
Chi phí hoạt động | 74,02 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 73,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 69,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,30 Tr | -56,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,14 Tr | 8,03% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -6,38% |
Tổng nợ | 1,32 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 73,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 Tr | -63,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,35 Tr | 384,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,09 Tr | 26,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,80 Tr | 72,99% |
Dòng tiền tự do | -10,19 Tr | -1.031,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
14.100