Trang chủPLYA • NASDAQ
add
Playa Hotels & Resorts NV
13,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,43 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 $
Mức chênh lệch một ngày
13,42 $ - 13,44 $
Phạm vi một năm
6,95 $ - 13,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T USD
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
23,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,20 Tr | -9,68% |
Chi phí hoạt động | 66,55 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | 800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 895,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,47 Tr | -4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,95 Tr | -30,69% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -5,72% |
Tổng nợ | 1,34 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | 800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,46 Tr | -33,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,30 Tr | -152,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,02 Tr | 20,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,86 Tr | -124,81% |
Dòng tiền tự do | -36,33 Tr | -202,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
13.000