Trang chủPLYM • NYSE
add
Plymouth Industrial Reit Inc
14,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,62 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:30:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 $
Mức chênh lệch một ngày
14,34 $ - 14,69 $
Phạm vi một năm
12,70 $ - 24,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
665,95 Tr USD
Số lượng trung bình
383,95 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,42 Tr | -16,46% |
Chi phí hoạt động | 24,94 Tr | -8,00% |
Thu nhập ròng | 147,41 Tr | 1.489,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 347,47 | 1.801,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -156,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,06 Tr | -22,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,31 Tr | -2,36% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -5,10% |
Tổng nợ | 781,30 Tr | -18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,41 Tr | 1.489,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,02 Tr | 125,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,66 Tr | 2.033,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,62 Tr | -571,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,07 Tr | 347,57% |
Dòng tiền tự do | 142,46 Tr | 405,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46