Trang chủPLYM • NYSE
add
Plymouth Industrial Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 $
Mức chênh lệch một ngày
14,39 $ - 14,79 $
Phạm vi một năm
12,70 $ - 24,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
657,61 Tr USD
Số lượng trung bình
354,20 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,98 Tr | -17,88% |
Chi phí hoạt động | 24,70 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -563,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | -664,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -216,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,07 Tr | -31,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 Tr | -55,61% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 11,39% |
Tổng nợ | 962,16 Tr | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -563,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,37 Tr | 17,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,44 Tr | -7.355,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,03 Tr | 1.416,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 Tr | -168,00% |
Dòng tiền tự do | 25,48 Tr | 26,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46