Trang chủPLYM • NYSE
add
Plymouth Industrial Reit Inc
18,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,78 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:28:53 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,78 $
Mức chênh lệch một ngày
18,73 $ - 19,13 $
Phạm vi một năm
18,08 $ - 25,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
852,41 Tr USD
Số lượng trung bình
339,16 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,87 Tr | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 24,59 Tr | -6,06% |
Thu nhập ròng | -15,60 Tr | -251,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,08 | -245,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 82,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,62 Tr | 1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,62 Tr | -24,98% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 1,35% |
Tổng nợ | 1,05 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,60 Tr | -251,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,57 Tr | -26,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,39 Tr | -956,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,25 Tr | 259,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | 68,79% |
Dòng tiền tự do | -102,10 Tr | -452,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43