Trang chủPLYTEC • KLSE
add
Plytec Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
239,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
25,10
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,49 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 17,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | -1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,15 Tr | 13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,21 Tr | 1.232,88% |
Tổng tài sản | 270,44 Tr | 21,76% |
Tổng nợ | 131,76 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 17,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -14,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
200