Trang chủPLYTEC • KLSE
add
Plytec Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
206,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
358,16 N
Tỷ số P/E
23,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,78 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,78 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 251,19 Tr | — |
Tổng nợ | 117,64 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 873,13 N | — |
Dòng tiền tự do | -4,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
200