Trang chủPLYZ • OTCMKTS
add
Plyzer Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,91 USD
Số lượng trung bình
7,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 477,52 N | 77,06% |
Thu nhập ròng | -25,57 Tr | -1.313,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,15 Tr | -2.301,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,44 N | -29,87% |
Tổng tài sản | 206,94 N | -26,90% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 95,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.907,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.052,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,57 Tr | -1.313,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -120,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 63,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,14 N | -129,89% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | 1.625,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26