Trang chủPLZ • WSE
add
Plaza Centers N.V.
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,52 zł - 2,80 zł
Phạm vi một năm
2,11 zł - 3,39 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,50 N | 3.000,00% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 207,71% |
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | 49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,37 N | -101,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | -54,64% |
Tổng tài sản | 2,63 Tr | -54,83% |
Tổng nợ | 159,76 Tr | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -157,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | 49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -247,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | 62,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -204,04% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | 11,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
120