Trang chủPMA • WSE
add
Prima Moda SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 zł
Phạm vi một năm
0,84 zł - 0,84 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 Tr | -13,70% |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | -36,20% |
Thu nhập ròng | 998,00 N | 170,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 181,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | 262,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 Tr | 7,15% |
Tổng tài sản | 26,48 Tr | 6,55% |
Tổng nợ | 16,62 Tr | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,00 N | 170,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 877,00 N | -52,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -746,00 N | -191,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,00 N | 103,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,00 N | -19,77% |
Dòng tiền tự do | -519,30 N | -121,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
21