Trang chủPMBTECH • KLSE
add
PMB Technology Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 2,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T MYR
Số lượng trung bình
243,67 N
Tỷ số P/E
37,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,87 Tr | -9,92% |
Chi phí hoạt động | -60,12 Tr | -201,79% |
Thu nhập ròng | 48,23 Tr | 54,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,58 | 71,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,83 Tr | 94,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,29 Tr | -23,70% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 15,26% |
Tổng nợ | 1,05 T | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,23 Tr | 54,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,69 Tr | -819,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,95 Tr | 127,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,63 Tr | -42,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,66 Tr | -161,63% |
Dòng tiền tự do | -19,36 Tr | 30,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
730