Trang chủPMBTECH • KLSE
add
PMB Technology Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,70 RM - 1,82 RM
Phạm vi một năm
1,50 RM - 3,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T MYR
Số lượng trung bình
747,82 N
Tỷ số P/E
77,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,37 Tr | 13,19% |
Chi phí hoạt động | -836,00 N | -21,69% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 81,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 60,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,75 Tr | 13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,17 Tr | -2,47% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 16,59% |
Tổng nợ | 1,28 T | 26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 81,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 Tr | 105,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,72 Tr | 17,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,98 Tr | -71,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,56 Tr | 11,85% |
Dòng tiền tự do | -135,50 Tr | 9,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
730