Trang chủPMC • CNSX
add
Peloton Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,10 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 338,71 N | 66,00% |
Thu nhập ròng | 162,40 N | 123,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,40 N | -65,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 N | -86,62% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | 1.062,51% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | -14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 83,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,40 N | 123,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,56 N | -37,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,88 N | -3,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,68 N | -79,24% |
Dòng tiền tự do | -611,94 N | -302,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web