Trang chủPMCB • NASDAQ
add
Pharmacyte Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr USD
Số lượng trung bình
9,49 N
Tỷ số P/E
0,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 960,25 N | -48,62% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -391,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,76 Tr | -72,63% |
Tổng tài sản | 43,83 Tr | -38,58% |
Tổng nợ | 3,58 Tr | -79,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -391,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,89 N | -187,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 Tr | 43,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | 63,52% |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | -536,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2