Trang chủPMCB • NASDAQ
add
Pharmacyte Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 Tr USD
Số lượng trung bình
42,32 N
Tỷ số P/E
3,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -38,86% |
Thu nhập ròng | 23,42 Tr | 835,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,64 Tr | -56,29% |
Tổng tài sản | 70,19 Tr | -12,13% |
Tổng nợ | 17,15 Tr | -15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,42 Tr | 835,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,30 N | -208,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 Tr | -261,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,54 Tr | -364,92% |
Dòng tiền tự do | 5,33 Tr | 1.638,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2