Trang chủPMCCF • OTCMKTS
add
Peloton Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 685,96 N | 114,75% |
Thu nhập ròng | -803,32 N | -371,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -681,65 N | -114,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,25 N | 32,06% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | 675,62% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 157,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -803,32 N | -371,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,20 N | -142,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,81 N | 143,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,01 N | 97,62% |
Dòng tiền tự do | 225,84 N | 550,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web