Trang chủPMCUF • OTCMKTS
add
Pro Medicus Limited
Giá đóng cửa hôm trước
163,78 $
Phạm vi một năm
58,67 $ - 171,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,01 T AUD
Số lượng trung bình
135,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,70 Tr | 28,49% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | 23,27 Tr | 39,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,26 | 8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,99 Tr | 36,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,42 Tr | 27,93% |
Tổng tài sản | 257,43 Tr | 27,35% |
Tổng nợ | 69,70 Tr | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 90,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,27 Tr | 39,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,50 Tr | 24,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,46 Tr | -2.396,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,90 Tr | -56,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,85 Tr | -254,00% |
Dòng tiền tự do | 20,98 Tr | 34,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
69