Trang chủPMDIY • OTCMKTS
add
Pro Medicus ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,46 T AUD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,60 Tr | 31,14% |
Chi phí hoạt động | 13,56 Tr | 8,43% |
Thu nhập ròng | 25,87 Tr | 42,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,24 | 8,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,04 Tr | 42,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,33 Tr | 38,62% |
Tổng tài sản | 294,18 Tr | 37,37% |
Tổng nợ | 71,93 Tr | 30,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,87 Tr | 42,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,36 Tr | 68,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -33,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,62 Tr | -28,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,44 Tr | 168,89% |
Dòng tiền tự do | 22,17 Tr | 37,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
79