Trang chủPMEC • NASDAQ
add
Primech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 4,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,72 Tr USD
Số lượng trung bình
62,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,68 Tr | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | 37,64% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -396,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | -382,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 Tr | -35,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 Tr | -1,56% |
Tổng tài sản | 45,51 Tr | 6,27% |
Tổng nợ | 30,45 Tr | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -396,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2.744