Trang chủPMED • CNSX
add
Predictmedix AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,79 N | -42,60% |
Thu nhập ròng | -405,88 N | -8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,67 N | 77,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 131,95 N | -72,59% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 132,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -208,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,88 N | -8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 86,70 N | -39,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3