Trang chủPMEDF • OTCMKTS
add
Predictmedix AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 316,68 N | 19,34% |
Thu nhập ròng | -324,06 N | -18,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,72 N | -20,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,65 N | 933,75% |
Tổng tài sản | 474,42 N | 3,80% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 45,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -798,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -261,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 74,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,06 N | -18,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -547,85 N | -6.681,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 845,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,65 N | 3.784,21% |
Dòng tiền tự do | -421,71 N | -522,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3