Trang chủPMET • TSE
add
Patriot Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 5,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
321,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -67,88% |
Thu nhập ròng | -698,00 N | -197,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 85,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,17 Tr | 38,59% |
Tổng tài sản | 366,63 Tr | 47,88% |
Tổng nợ | 50,54 Tr | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -698,00 N | -197,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 117,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,22 Tr | 48,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,15 Tr | 2.100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,47 Tr | 275,49% |
Dòng tiền tự do | -6,88 Tr | 73,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9