Trang chủPMETAL • KLSE
add
Press Metal Aluminium Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,76 RM - 4,92 RM
Phạm vi một năm
4,14 RM - 6,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,37 T MYR
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
22,92
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 74,12 Tr | -87,99% |
Thu nhập ròng | 445,27 Tr | 38,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | 37,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 579,45 Tr | 4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 15,67% |
Tổng tài sản | 16,69 T | 8,58% |
Tổng nợ | 6,34 T | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,27 Tr | 38,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,85 Tr | -80,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,61 Tr | -304,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,78 Tr | -25,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,54 Tr | -324,84% |
Dòng tiền tự do | 25,76 Tr | -83,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.300