Trang chủPMETAL • KLSE
add
Press Metal Aluminium Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,64 RM - 4,74 RM
Phạm vi một năm
4,36 RM - 6,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,56 T MYR
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
25,02
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 16,06 Tr | 87,91% |
Thu nhập ròng | 505,83 Tr | 65,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,79 | 57,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 804,14 Tr | 36,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 149,69% |
Tổng tài sản | 15,79 T | 6,68% |
Tổng nợ | 6,99 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,83 Tr | 65,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 743,78 Tr | -23,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | 94,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,49 Tr | 53,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,23 Tr | 242,33% |
Dòng tiền tự do | 398,38 Tr | -43,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.300