Trang chủPMI • LON
add
Premier Miton Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
73,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
73,00 GBX - 75,00 GBX
Phạm vi một năm
40,99 GBX - 75,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
121,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
383,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,57 Tr | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 15,59 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 260,50 N | 814,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 772,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | 15,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,32 Tr | 1,95% |
Tổng tài sản | 257,60 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 141,79 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,50 N | 814,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | 241,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,50 N | -209,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | -8,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 34,34% |
Dòng tiền tự do | 2,41 Tr | -6,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
164