Trang chủPMJS • IDX
add
Putra Mandiri Jembar Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
114,00 Rp - 115,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 NT IDR
Số lượng trung bình
48,78 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 NT | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 103,96 T | 7,14% |
Thu nhập ròng | 20,84 T | -66,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -68,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,16 T | -6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,82 T | 19,20% |
Tổng tài sản | 4,59 NT | 0,14% |
Tổng nợ | 1,43 NT | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,84 T | -66,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,72 T | 164,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,57 T | -31,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,98 T | 10,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,16 T | 756,41% |
Dòng tiền tự do | 299,70 T | 231.430,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.221