Trang chủPMN • NASDAQ
add
Promis Neurosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,23 Tr USD
Số lượng trung bình
31,05 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,82 Tr | -210,46% |
Thu nhập ròng | -238,21 N | 93,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 35,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,32 Tr | 5,49% |
Tổng tài sản | 18,91 Tr | 38,86% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | -75,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,21 N | 93,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 Tr | -131,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,00 | 48,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 470,00 N | 192,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,25 Tr | -93,10% |
Dòng tiền tự do | -4,00 Tr | -33,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8