Trang chủPMNT • TLV
add
Payment Financial Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
337,00 ILA - 359,80 ILA
Phạm vi một năm
237,90 ILA - 441,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
125,63 Tr ILS
Số lượng trung bình
87,32 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,66 Tr | 39,99% |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | 25,93% |
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 91,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,09 | 36,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,62 Tr | 59,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,42 Tr | 9,52% |
Tổng tài sản | 117,84 Tr | -37,48% |
Tổng nợ | 51,86 Tr | -59,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 91,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 Tr | 209,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,00 N | 72,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | -8,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 121,22% |
Dòng tiền tự do | 41,45 Tr | 225,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
25