Trang chủPMNXF • OTCMKTS
add
Perseus Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T AUD
Số lượng trung bình
35,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,42 Tr | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 42,53 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | 89,39 Tr | 7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,30 | 3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,62 Tr | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,91 Tr | 10,82% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 23,41% |
Tổng nợ | 205,81 Tr | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,39 Tr | 7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,98 Tr | -0,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,69 Tr | -203,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,13 Tr | 29,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,22 Tr | -136,24% |
Dòng tiền tự do | 82,76 Tr | 15,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.100